Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái:
⿰虫薯Nét bút:
丨フ一丨一丶一丨丨丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一Thương Hiệt: XLITW (重中戈廿田)
Unicode:
U+8834Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận