Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
⿰衤必Nét bút:
丶フ丨ノ丶丶フ丶ノ丶Thương Hiệt: LPH (中心竹)
Unicode:
U+8890Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận