Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: LHEQ (中竹水手)
Unicode: U+88B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1