Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: kiến 見 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丶ノノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MFBUU (一火月山山)
Unicode: U+899D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0