Có 1 kết quả:

khà
Âm Nôm: khà
Tổng nét: 7
Bộ: nhất 一 (+6 nét)
Nét bút: 一丨丨一一一丶
Unicode: U+2002A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

khà

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khề khà