Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一丨一フ丨ノ
Unicode: U+20D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一丨一フ丨ノ
Unicode: U+20D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0