Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丶フ丨ノ丶ノ丶一フ
Thương Hiệt: RLON (口中人弓)
Unicode: U+20E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kam1

Bình luận 0