Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丶丨フ一一フ
Unicode: U+20F05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp