Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ一
Unicode: U+2103C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ一
Unicode: U+2103C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0