Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ一フ丨丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RNLF (口弓中火)
Unicode: U+21078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ一フ丨丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RNLF (口弓中火)
Unicode: U+21078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kwaat1
Bình luận 0