Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Unicode: U+21095
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0