Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丨フ丨フ一一丨フ一丨フ一
Unicode: U+21105
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp