Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ丨丶一ノ丶一ノノ一一丨一
Unicode: U+21133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ丨丶一ノ丶一ノノ一一丨一
Unicode: U+21133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0