Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一ノ丶丶ノフフ丶フ丶丨フ一丨フ一
Unicode: U+21139
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp