Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
Unicode: U+21172
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0