Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: khẩu 口 (+21 nét)
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶ノ一丨フ一丶ノ一一丨一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+21183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp