Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: khẩu 口 (+21 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶一一丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Unicode: U+21185
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp