Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Nét bút: 一丨一丨フノフ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: GBCD (土月金木)
Unicode: U+21455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Nét bút: 一丨一丨フノフ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: GBCD (土月金木)
Unicode: U+21455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sam1
Bình luận 0