Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Nét bút: 一丨一一丨一丨丨フ一ノ丶
Unicode: U+22C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp