Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: đẩu 斗 (+13 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: EBYJ (水月卜十)
Unicode: U+2308E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đẩu 斗 (+13 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: EBYJ (水月卜十)
Unicode: U+2308E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mun5
Bình luận 0