Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: nguyệt 月 (+12 nét)
Nét bút: ノフ一一フ丶フ丨ノ丨フノフ丨フ一
Unicode: U+2339B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nguyệt 月 (+12 nét)
Nét bút: ノフ一一フ丶フ丨ノ丨フノフ丨フ一
Unicode: U+2339B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0