Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: nguyệt 月 (+19 nét)
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨フ一一丶一ノフ一ノノ一一ノ丶
Unicode: U+233B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1