Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶丶フフ一一フ丶一丨丶
Unicode: U+2376A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶丶フフ一一フ丶一丨丶
Unicode: U+2376A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0