Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺡峯Nét bút:
丶丶一丨フ丨ノフ丶一一一丨Thương Hiệt: EUHJ (水山竹十)
Unicode:
U+23EBFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận