Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺡嘉Nét bút:
丶丶一一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一Thương Hiệt: EGRR (水土口口)
Unicode:
U+2403AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận