Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨一丨一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: ETYJ (水廿卜十)
Unicode: U+2408D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨一丨一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: ETYJ (水廿卜十)
Unicode: U+2408D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lin4
Bình luận 0