Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: trảo 爪 (+15 nét)
Nét bút: ノ丶丶ノフ丶丨フ一丨丨一丨丶フ一丨フ一
Unicode: U+2453A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trảo 爪 (+15 nét)
Nét bút: ノ丶丶ノフ丶丨フ一丨丨一丨丶フ一丨フ一
Unicode: U+2453A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0