Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Nét bút: ノフフ一一丨フ一丨一
Unicode: U+24C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Nét bút: ノフフ一一丨フ一丨一
Unicode: U+24C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0