Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一ノノノフノ丶
Unicode: U+24C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一ノノノフノ丶
Unicode: U+24C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0