Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
bì 皮 (+15 nét)
Hình thái:
⿰巤皮Nét bút:
フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フフノ丨フ丶Unicode:
U+25030Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận