Có 1 kết quả:

mấm
Âm Nôm: mấm
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨フフ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+25884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mấm mạ, mấm lúa