Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ
Unicode: U+259A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ
Unicode: U+259A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0