Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khoản
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Nét bút: 丶丶フノ丶フノ一一丨ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+259FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Nét bút: 丶丶フノ丶フノ一一丨ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+259FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận 0