Có 1 kết quả:

giễ
Âm Nôm: giễ
Tổng nét: 9
Bộ: trúc 竹 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フ
Unicode: U+25ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

giễ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chổi giễ