Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
trúc 竹 (+3 nét)
Hình thái:
⿱⺮勺Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフ丶Thương Hiệt: HPI (竹心戈)
Unicode:
U+25AE9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận