Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái: 穀
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丶フノ一丨ノ丶ノフフ丶
Unicode: U+25D60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2