Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨一フ丨フ一丨フ一丨一
Unicode: U+25D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨一フ丨フ一丨フ一丨一
Unicode: U+25D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận 0