Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+25F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+25F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0