Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フフ丶丨ノ丶
Unicode: U+2606B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フフ丶丨ノ丶
Unicode: U+2606B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0