Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一フノ
Thương Hiệt: VFABS (女火日月尸)
Unicode: U+26121
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0