Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ丶フフ丶
Unicode: U+2612D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ丶フフ丶
Unicode: U+2612D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0