Có 1 kết quả:

thùa
Âm Nôm: thùa
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丶ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+26171
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thêu thùa, bông thùa