Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一丨フ丨フフ丶フフ丶
Unicode: U+26190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一丨フ丨フフ丶フフ丶
Unicode: U+26190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0