Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Unicode: U+26193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Unicode: U+26193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0