Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Nét bút: ノフ丶一丨丶ノ一丨フ丨ノノ一丨
Unicode: U+26800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Nét bút: ノフ丶一丨丶ノ一丨フ丨ノノ一丨
Unicode: U+26800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0