Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: cữu 臼 (+15 nét)
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HBDCI (竹月木金戈)
Unicode: U+269B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung4