Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺿𥩘Nét bút:
一丨一丨丶一丶ノ一ノフ丶Thương Hiệt: TYTI (廿卜廿戈)
Unicode:
U+26C82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận