Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺿涪Nét bút:
一丨一丨丶丶一丶一丶ノ一丨フ一Thương Hiệt: TEYR (廿水卜口)
Unicode:
U+26E43Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận