Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đãngTổng nét: 17
Bộ:
thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱⺿碭Nét bút:
一丨一丨一ノ丨フ一丨フ一一一ノフノノUnicode:
U+26FC6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận