Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
⿱⺿慜Nét bút:
一丨一丨ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: TOKP (廿人大心)
Unicode:
U+2704BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận